-
Chi tiết sản phẩm
MÔ TẢ
Vữa khô trộn sẵn Glue Build (Glue build premixed dry mortar): là hỗn hợp của một hoặc nhiều chất kết dính vô cơ, cốt liệu nhỏ, có hoặc không có phụ gia, được trộn sẵn ở trạng thái khô tại nhà máy HANOITECH.
LĨNH VỰC ỨNG DỤNG:
- Sử dụng làm vữa xây, vữa san nền.
- Chèn vào các vị trí chân tường cho công tác lắp dựng tấm tường.
- Sử dụng làm vữa xây cho các khối xây có kích thước nhỏ
ĐẶC TÍNH/ ƯU ĐIỂM:
- Chất lượng vữa được đảm bảo tại nhà máy và đạt tiêu chuẩn quốc gia: vữa sạch tạp chất - tuổi thọ cao gấp 2 - 3 lần so với vữa truyền thống.
- Dễ sử dụng, rút ngắn 1/4 thời gian thi công, sớm đưa công trình vào sử dụng: do giảm thời gian chờ giữa các công đoạn, không cần sàng cát và giảm 90% thời gian dọn vệ sinh và vận chuyển phế thải ra khỏi công trình.
- Phạm vi sử dụng: trong nhà và ngoài trời.
- Tiết kiệm trên 15% vật liệu và chi phí so với vữa truyền thống: chiều dày thi công giảm 1/3 và đặc biệt tỷ lệ hao phí rất thấp, giảm trên 97% hao phí sử dụng vật tư cho phép theo định mức Nhà nước.
- Thân thiện môi trường.
Đóng gói |
Bao 25 kg, 30kg, 50kg, 500kg, 1000kg |
Ngoại quan / Màu sắc |
Bột / xám |
Hạn sử dụng |
1 năm nếu lưu trữ đúng cách trong bao bì còn nguyên chưa mở |
Điều kiện lưu trữ |
Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước, sương giá |
Tỷ trọng |
~ 1780kg/ m3 |
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG:
CHUẨN BỊ BỀ MẶT
- Toàn bộ bề mặt phải đặc chắc, đồng đều, khô ráo, sạch sẽ, không bám bụi bẩn tạp chất.
- Lượng nước trộn từ 18 – 21 % khối lượng tùy bề mặt và mục đích sử dụng.
- Khuấy đều lớn hơn 3 phút thành hỗn hợp đồng nhất trước khi sử dụng, nên khuấy bằng máy.
THI CÔNG
- Dùng bay hoặc máy bơm vữa đưa vữa vào mạch tường xây, tấm xây.
- Chiều dày lớp vữa: khoảng từ 3 – 5cm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật của vữa khô trộn sẵn Glue Build M75
SPECIFICATIONS
(Technical specifications of Glue Build M75 premixed dry mortar)
TT (No) |
Tên chỉ tiêu (Characteristics) |
Đơn vị (Units) |
Kết quả ( Results) |
Phương pháp thử (Test methods) |
1 |
Tỷ lệ nước trộn theo khối lượng bột (Water content) |
% |
19 |
Ống đong (Gauge glass) |
2 |
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất (Maximum particle size of aggregate) |
mm |
1.25 |
TCVN 4314:2022 |
3 |
Độ lưu động của vữa tươi (Consistence of fresh mortars) |
mm |
179 |
|
4 |
Thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi (Initial time setting of fresh mortars) |
phút |
325 |
|
5 |
Cường độ nén của vữa đóng rắn (Compressive strength of hardened mortars) |
N/mm2 |
8.7 |
Thông số kỹ thuật của vữa khô trộn sẵn Glue Build M100
(Technical specifications of Glue Build M100 premixed dry mortar)
TT (No) |
Tên chỉ tiêu (Characteristics) |
Đơn vị (Units) |
Kết quả ( Results) |
Phương pháp thử (Test methods) |
1 |
Tỷ lệ nước trộn theo khối lượng bột (Water content) |
% |
20 |
Ống đong (Gauge glass) |
2 |
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất (Maximum particle size of aggregate) |
mm |
1.25 |
TCVN 4314:2022
|
3 |
Độ lưu động của vữa tươi (Consistence of fresh mortars) |
mm |
175 |
|
4 |
Thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi (Initial time setting of fresh mortars) |
phút |
330 |
|
5 |
Cường độ nén của vữa đóng rắn (Compressive strength of hardened mortars) |
N/mm2 |
10,85 |
Thông số kỹ thuật của vữa khô trộn sẵn Glue Build M100 không co ngót
(Technical specifications of Glue Build M100 non-shrink premixed dry mortar)
TT (No) |
Tên chỉ tiêu (Characteristics) |
Đơn vị (Units) |
Kết quả ( Results) |
Phương pháp thử (Test methods) |
1 |
Tỷ lệ nước trộn theo khối lượng bột (Water content) |
% |
20 |
Ống đong (Gauge glass) |
2 |
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất (Maximum particle size of aggregate) |
mm |
1.25 |
TCVN 4314:2022
|
3 |
Độ lưu động của vữa tươi (Consistence of fresh mortars) |
mm |
175 |
|
4 |
Thời gian bắt đầu đông kết của vữa tươi (Initial time setting of fresh mortars) |
phút |
330 |
|
5 |
Cường độ nén của vữa đóng rắn (Compressive strength of hardened mortars) |
N/mm2 |
10,85 |
|
6 |
Thay đổi chiều dài của vữa đóng rắn (Change the length of the cured mortar) |
Mm/m |
2,10 |
TCVN 9204:2012 |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ MỚI HANOITECH Địa chỉ: số 21 Lô TT 6.2 KĐT Ao Sào, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội Nhà máy: Tân Sơn, Lương Sơn Hòa Bình Tel: 0902 55 98 68 - 0965150988 Nhân viên kinh doanh: 098 256 3330 Website: hanoinewtech.com – vuaxay.com ISO 9001 : 2015 RẤT HÂN HẠNH ĐƯỢC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG ! |